109 từ vựng Toeic phần nghe Part 1 theo chủ đề

Để có thể hoàn thành bài thi nghe tốt bạn cần trang bị đủ những từ vựng Toeic phần nghe theo 6 chủ đề sau đây:

Từ vựng TOEIC phần nghe theo chủ đề mua sắm

Từ vựng theo chủ đề

 

 

1 souvenir  quà lưu niệm 11 be laid out for sale được trưng bày để bán
2 be arranged được sắp xếp 12 be marked down treo bảng giảm giá
3 be stacked up được chát đống 13 be stocked with được dự trữ
4 be lined up được xếp thành hàng  14 cash register máy tính tiền
5 be on display được trưng bày 15 reach for an item với tay lấy hàng
6 browse in the store nhìn quanh trong cửa hàng 16 piles of bags chồng túi xách
7 compare prices so sánh giá cả 17 on the shelves trên kệ
8 make a selection from chọn lựa từ 18 push a shopping cart đẩy xe mua hàng
9 on both sides of the aisle ở hai bên lối đi 19 displayed in cartons được trưng bày trong thùng giấy
10 be hanging from the rack được treo lên giá 20 make a selection chọn lựa

Từ vựng TOEIC phần nghe theo chủ đề nhà hàng

Từ vựng Toeic theo chủ đề

 

1 chef đầu bếp 11 help oneself to refreshments tự phục vụ bữa ăn nhẹ
2 stacks of plates chồng đĩa 12 be crowded with patrons đông nghịt khách
3 dine out ăn ở bên ngoài 13 be seated on the stool ngồi trên ghế (không có lưng tựa)
4 leave a tip để  tiền boa 14 take an order nhận đăt món
5 pour water into a glass rót nước vào ly 15 sit on the patio ngồi trên hành lang ngoài trời
6 call the waiter over gọi bồi bàn 16 wait tables phục vụ, tiếp thức ăn
7 study the menu xem thực đơn
8 be covered by a cloth được trải khăn bàn
9 cluttered table bàn ăn bừa bộn
10 be occupied có người 

Từ vựng TOEIC phần nghe theo chủ đề giao thông

Từ vựng Toeic theo chủ đề

 

1 float in the water nổi trên mặt nước 11 train track đường ray xe lửa
2 pedestrian người đi bộ 12 be towed away bị kéo đi
3 be packed with bị nhét đầy bởi 13 be unoccupied trống chổ
4 be parked on the ground đậu xe 14 be tied up in the harbor bị cột lại bến tàu
5 be lined up in rows xếp thẳng hàng 15 board the vehicle lên xe
6 block the road chắn đường 16 near the platform gần thêm ga
7 on the deck of the boat trên boong tàu 17 dock bến tàu
8 in the back of the truck ở phía sau xe tải 18 curb lề phân cách
9 put gas in the car đổ dầu xe tải
10 lamppost cột đèn

Từ vựng TOEIC phần nghe chủ đề công trường

Từ vựng Toeic phần nghe theo chủ đề

1 path đường, lối đi 11 fence hàng rào
2 sweep quét dọn, dọn dẹp 12 railing lan can, rào chắn
3 climb a ladder trèo cầu thang 13 stairway cầu thang
4 be renovated được sửa chữa 14 construction site công trường xây dựng
5 brick gạch 15 hold a shovel cầm cái xẻng
6 push the wheelbarrow đẩy xe cút kít 16 load a box chở hộp gỗ
7 operate heavy machine điều khiển trang thiết bị nặng 17 be mounted on the wall treo trên tường
8 vacuum the floor hút bụi sàn nhà 18 dig in the ground đào đất
9 lead to dẫn đến 19 wear a safety hat đội nón bảo hiểm
10 change a light bulb thay bóng đèn 20 pave the road lót đường

Từ vựng TOEIC phần nghe chủ đề nơi làm việc

Từ vựng Toeic phần nghe theo chủ đề

1 applaud the speaker hoan nghênh diễn giả 11 gesture at the board chỉ vào bảng
2 folder bìa tài liệu 12 be seated at a workstation ngồi ở phòng làm việc
3 look into a microscope nhìn vào kính hiển vi 13 sort through some paperwork sắp xếp tài liệu
4 machine lid nắp đậy máy 14 reach for a knob với tới quả đấm cửa 
5 speak into a microphone nói quá micro 15 hold the receiver to the ear giữ ống nghe sát tai
6 adjust the equipment điều chỉnh thiết bị
7 wear protective glasses đeo kính bảo hộ
8 doorway cửa ra vào
9 look through a report đọc kỹ bản báo cáo
10 stare at a screen nhìn chắm chú vào màn hình

Từ vựng TOEIC phần nghe chủ đề thời gian rãnh

Từ vựng Toeic phần nghe theo chủ đề

1 wave in the breeze lay động trong gió 11 be seating with one’s legs crossed  ngồi bắt chéo chân
2 rest outdoors nghỉ ngoài trời 12 spray water into the air xít nước vào không khí
3 extend over the hill trải dài đến bên kia đồi   13 grassy area khu vực phủ đầy cỏ
4 upside-down lộn ngược 14 hold a fishing pole cắm cần câu
5 be positioned được đặt vào 15 row a boat chèo thuyền
6 walk toward an archway bước theo lối đi có mái vòm 16 in the opposite direction ở hướng ngược lại
7 admire sculptures thưởng thức các tác phẩm điêu khắc 17 be reflected in the water phản chiếu qua mặt nước
8 hilltop đỉnh đồi
9 be seated in a row ngồi thẳng hàng
10 water the plants tưới nước cho cây

Tham khảo khóa học Toeic 500+

Tham khảo sách học Toeic tại nhà sách Daruma

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *