Mục lục bài viết
Giới thiệu sách 600 từ vựng Toeic
Cuốn sách 600 từ vựng Toeic sẽ tăng cường từ vựng để tham gia kỳ thi Toeic. Toeic kiểm tra khả năng của người học trong môi trường làm việc sử dụng tiếng anh để giao tiếp với nhau. Mặc dù bài thi Toeic không chỉ kiểm tra những từ vựng đặc biệt nhưng chúng ta có thể chắc chắn rằng các bài đọc và bài nghe của Toeic đều được đặt trong ngữ cảnh đặc trưng.
Sách 600 từ vựng Toeic giúp cho người học hiểu được những ngữ cảnh đặc trung trong đề thi Toeic. Mỗi chương tập trung vào một ngữ cảnh đặc biệt trong các bài đọc và bài nghe. Ngữ cảnh và chủ đề đặc biệt nhưng từ vựng trong cuốn này có thể được sử dụng ở nhiều tình huống khác nhau.
Cách học sách 600 từ vựng Toeic
Cuốn 600 từ vựng toeic gồm 12 50 bài học, và mỗi bài học giới thiệu 12 từ mới trong ngữ cảnh cụ thể. Nếu mỗi ngày bạn học một Lesson thì trong 50 ngày sẽ hoàn thành được 600 từ vựng Toeic. Bạn sẽ thực hành từ vựng bằng cách làm bài tập tương tự như đề thi Toeic.
Danh sách từ
Ở trang đầu tiên bạn sẽ thấy danh sách 12 từ. Mỗi từ bạn sẽ thấy định nghĩa và hai câu ví dụ về cách sử dụng từ trong ngữ cảnh. Trang liệt kê từ trong cuốn 600 từ vựng Toeic này sẽ:
Giới thiệu cho bạn những từ trong bài học
Chỉ ra từ vựng được dùng trong ngữ cảnh
Dùng như một tài liệu tham khảo bạn có thể ôn lại bất cứ lúc nào cần thiết.
Từ vựng trong ngữ cảnh
Tiếp đến bạn sẽ thấy một đoạn văn trình bày từ vựng trong ngữ cảnh. 600 từ vựng sẽ cung cấp cho bạn cơ hội để nhận diện và sử dụng từ cụ thể như sau:
Hoàn thành đoạn văn bằng cách sử dụng những từ trong danh sách
Đọc đoạn văn để thấy tất cả các từ được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể
Đọc lại để nắm vững và hiểu biết hơn từ vựng được đưa ra
Họ từ vựng
Bạn sẽ bắt gặp động từ, danh từ, tính từ và trạng từ của 6 từ vựng được chọn từ danh sách.
Ví dụ:
verb | popularize |
noun |
popularity
|
adjective | popular |
Phần nghe
Phần đọc
Chiến lược để cải thiện vốn từ bằng sách 600 từ vựng Toeic
Phân tích các thành phần của từ
Xác định hình thức ngữ pháp của từ
Danh từ | Tính từ | Động từ | |||
– tion
|
competition | -y | easy |
– ize
|
memorize |
– ance
|
deliverance | -ous | mountainous |
– ate
|
refrigerate |
– ence
|
independence | -able | capable | -en | engthen |
– ment
|
government | -al | musical | ||
– ism
|
Buddhism | -ic | athletic | ||
– ship
|
friendship | -ful | beautiful | ||
– ity
|
community | -less | careless | ||
– er
|
teacher | Trạng từ | |||
– or
|
inspector | -ly | quickly | ||
ee | attendee |
Nhận diện họ từ
dependence(noun)
dependable (adjective)
dependably (adverb)
Ghi chú từ vựng cách chuyên nghiệp
Từ mới | Từ đồng nghĩa | Câu gốc | Câu của tôi |
consider | think about | After considering all the difficulties, they decided to go ahead with the project. |
I considered different schools before I chose this one. |
Thầy Cẩn Đình vừa giới thiệu và trình bày sách 600 từ vựng Toeic. Vận dụng sự hiểu biết về cách trình bày của cuốn sách và những chiến thuật học hiệu quả cùng với thói quen học tập đều đặn hằng ngày chắc chắn lượng từ vựng của bạn sẽ gia tăng đáng kể.
Link tải sách 600 từ vựng bản gốc
Link tải 600 từ vựng bản có dịch