Để có thể hoàn thành bài thi nghe tốt bạn cần trang bị đủ những từ vựng Toeic phần nghe theo 6 chủ đề sau đây:
Mục lục bài viết
Từ vựng TOEIC phần nghe theo chủ đề mua sắm
1 | souvenir | quà lưu niệm | 11 | be laid out for sale | được trưng bày để bán |
2 | be arranged | được sắp xếp | 12 | be marked down | treo bảng giảm giá |
3 | be stacked up | được chát đống | 13 | be stocked with | được dự trữ |
4 | be lined up | được xếp thành hàng | 14 | cash register | máy tính tiền |
5 | be on display | được trưng bày | 15 | reach for an item | với tay lấy hàng |
6 | browse in the store | nhìn quanh trong cửa hàng | 16 | piles of bags | chồng túi xách |
7 | compare prices | so sánh giá cả | 17 | on the shelves | trên kệ |
8 | make a selection from | chọn lựa từ | 18 | push a shopping cart | đẩy xe mua hàng |
9 | on both sides of the aisle | ở hai bên lối đi | 19 | displayed in cartons | được trưng bày trong thùng giấy |
10 | be hanging from the rack | được treo lên giá | 20 | make a selection | chọn lựa |
Từ vựng TOEIC phần nghe theo chủ đề nhà hàng
1 | chef | đầu bếp | 11 | help oneself to refreshments | tự phục vụ bữa ăn nhẹ |
2 | stacks of plates | chồng đĩa | 12 | be crowded with patrons | đông nghịt khách |
3 | dine out | ăn ở bên ngoài | 13 | be seated on the stool | ngồi trên ghế (không có lưng tựa) |
4 | leave a tip | để tiền boa | 14 | take an order | nhận đăt món |
5 | pour water into a glass | rót nước vào ly | 15 | sit on the patio | ngồi trên hành lang ngoài trời |
6 | call the waiter over | gọi bồi bàn | 16 | wait tables | phục vụ, tiếp thức ăn |
7 | study the menu | xem thực đơn | |||
8 | be covered by a cloth | được trải khăn bàn | |||
9 | cluttered table | bàn ăn bừa bộn | |||
10 | be occupied | có người |
Từ vựng TOEIC phần nghe theo chủ đề giao thông
1 | float in the water | nổi trên mặt nước | 11 | train track | đường ray xe lửa |
2 | pedestrian | người đi bộ | 12 | be towed away | bị kéo đi |
3 | be packed with | bị nhét đầy bởi | 13 | be unoccupied | trống chổ |
4 | be parked on the ground | đậu xe | 14 | be tied up in the harbor | bị cột lại bến tàu |
5 | be lined up in rows | xếp thẳng hàng | 15 | board the vehicle | lên xe |
6 | block the road | chắn đường | 16 | near the platform | gần thêm ga |
7 | on the deck of the boat | trên boong tàu | 17 | dock | bến tàu |
8 | in the back of the truck | ở phía sau xe tải | 18 | curb | lề phân cách |
9 | put gas in the car | đổ dầu xe tải | |||
10 | lamppost | cột đèn |
Từ vựng TOEIC phần nghe chủ đề công trường
1 | path | đường, lối đi | 11 | fence | hàng rào |
2 | sweep | quét dọn, dọn dẹp | 12 | railing | lan can, rào chắn |
3 | climb a ladder | trèo cầu thang | 13 | stairway | cầu thang |
4 | be renovated | được sửa chữa | 14 | construction site | công trường xây dựng |
5 | brick | gạch | 15 | hold a shovel | cầm cái xẻng |
6 | push the wheelbarrow | đẩy xe cút kít | 16 | load a box | chở hộp gỗ |
7 | operate heavy machine | điều khiển trang thiết bị nặng | 17 | be mounted on the wall | treo trên tường |
8 | vacuum the floor | hút bụi sàn nhà | 18 | dig in the ground | đào đất |
9 | lead to | dẫn đến | 19 | wear a safety hat | đội nón bảo hiểm |
10 | change a light bulb | thay bóng đèn | 20 | pave the road | lót đường |
Từ vựng TOEIC phần nghe chủ đề nơi làm việc
1 | applaud the speaker | hoan nghênh diễn giả | 11 | gesture at the board | chỉ vào bảng |
2 | folder | bìa tài liệu | 12 | be seated at a workstation | ngồi ở phòng làm việc |
3 | look into a microscope | nhìn vào kính hiển vi | 13 | sort through some paperwork | sắp xếp tài liệu |
4 | machine lid | nắp đậy máy | 14 | reach for a knob | với tới quả đấm cửa |
5 | speak into a microphone | nói quá micro | 15 | hold the receiver to the ear | giữ ống nghe sát tai |
6 | adjust the equipment | điều chỉnh thiết bị | |||
7 | wear protective glasses | đeo kính bảo hộ | |||
8 | doorway | cửa ra vào | |||
9 | look through a report | đọc kỹ bản báo cáo | |||
10 | stare at a screen | nhìn chắm chú vào màn hình |
Từ vựng TOEIC phần nghe chủ đề thời gian rãnh
1 | wave in the breeze | lay động trong gió | 11 | be seating with one’s legs crossed | ngồi bắt chéo chân |
2 | rest outdoors | nghỉ ngoài trời | 12 | spray water into the air | xít nước vào không khí |
3 | extend over the hill | trải dài đến bên kia đồi | 13 | grassy area | khu vực phủ đầy cỏ |
4 | upside-down | lộn ngược | 14 | hold a fishing pole | cắm cần câu |
5 | be positioned | được đặt vào | 15 | row a boat | chèo thuyền |
6 | walk toward an archway | bước theo lối đi có mái vòm | 16 | in the opposite direction | ở hướng ngược lại |
7 | admire sculptures | thưởng thức các tác phẩm điêu khắc | 17 | be reflected in the water | phản chiếu qua mặt nước |
8 | hilltop | đỉnh đồi | |||
9 | be seated in a row | ngồi thẳng hàng | |||
10 | water the plants | tưới nước cho cây |
Tham khảo sách học Toeic tại nhà sách Daruma